Ngôn ngữ
English Vietnamese
DANH MỤC SẢN PHẨM

Loa Karaoke NEXO EPS10-EN54

Thương hiệu: NEXO Mã sản phẩm: EPS10-EN54
So sánh
Liên hệ
Xuất xứ
Đvt

☎ Hotline 0942 97 96 96 (8:00 - 22:00)

☎ Kinh doanh 0933 469 555 (8:00 - 22:00)

👉 Tư vấn Chat ngay qua Zalo (24/24)

Ưu đãi tại TECHSOUND
  • Giao hàng nhanh trong 2h (chỉ áp dụng khu vực nội thành Hà Nội)
    Giao hàng nhanh trong 2h (chỉ áp dụng khu vực nội thành Hà Nội)
  • Liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn
    Liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn
  • Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch 100%
    Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch 100%
  • Chế độ bảo hành tốt nhất Việt Nam
    Chế độ bảo hành tốt nhất Việt Nam

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT SẢN PHẨM

Loa EPS10-EN54 của NEXO là một giải pháp âm thanh ngoại thất hàng đầu, được chứng nhận EN54-24, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ cao. Với thiết kế hiện đại, hiệu suất âm thanh xuất sắc và khả năng chống nước vượt trội, EPS10-EN54 là sự lựa chọn lý tưởng cho các cài đặt cố định ngoại thất.

Loa Karaoke NEXO EPS10-EN54

Thiết Kế Chắc Chắn và Kích Thước Mảnh Mai

Với kích thước 531mm cao x 316mm rộng x 285mm sâu và trọng lượng 14.8Kg, EPS10-EN54 kết hợp giữa hiệu suất và sự thuận tiện trong việc lắp đặt. Thùng loa hình thang được làm từ gỗ bách dương Baltic có độ dày 15mm theo thiết kế bass-reflex, cung cấp độ bền và chất âm ấn tượng.

Hiệu Suất Âm Thanh Vượt Trội

Với loa LF (Low-Frequency) 10-inch và loa HF (High-Frequency) 1.4-inch, EPS10-EN54 mang lại hiệu suất âm thanh cao cấp. Khả năng di chuyển cao của loa LF tạo ra SPL cao điểm lên đến 130dB, với dải tần từ 70Hz đến 20kHz, giúp tái tạo âm thanh với độ chính xác và sức mạnh.

Horn Độc Đáo và Linh Hoạt

Điểm đặc biệt của EPS10-EN54 là thiết kế Horn Asymmetrical Dispersion Constant Directivity của NEXO, hay còn gọi là "PS" Horn. Horn có thể xoay, mang lại sự linh hoạt trong việc định hình mô hình phát âm thanh, đảm bảo âm thanh được truyền đến đúng nơi cần.

Loa Karaoke NEXO EPS10-EN54

Chống Nước và Chống Thời Tiết

Với cấp độ bảo vệ IP55, loa EPS10-EN54 không chỉ chống nước mà còn đảm bảo khả năng chống lại mọi điều kiện thời tiết. Cho dù là nắng, mưa, hay tuyết, EPS10-EN54 luôn giữ vững sự ổn định và chất lượng âm thanh.

Dễ Dàng Lắp Đặt và Kết Nối

Với điểm treo trên đỉnh, dưới đáy, và phía sau thùng loa, cùng với hai cặp đầu vào/đầu ra kết nối trên khối terminal vít với nắp IP, việc lắp đặt và kết nối trở nên đơn giản và thuận tiện.

Loa Karaoke NEXO EPS10-EN54

EPS10-EN54 không chỉ là loa, mà là một giải pháp âm thanh toàn diện cho các ứng dụng ngoại thất cố định. Để trải nghiệm âm thanh cao cấp và độ bền vững, chọn EPS10-EN54 - sự lựa chọn tối ưu cho không gian ngoại thất của bạn.

>>> Tham khảo trọn bộ dàn karaoke của thương hiệu NEXO tại đây

Nếu các bạn đang quan tâm tới sản phẩm này, đừng ngần ngại hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 0942 979 696/0933 469 555. Ở đâu bán giá tốt, chúng tôi cam kết giá tốt hơn.

Thông số kỹ thuật


Thông số kỹ thuật

With NEXO Processing

 

 

 

Frequency Response @-6 dB

70 Hz to 20 kHz

Sensitivity 1W@1m

101 dB SPL Nominal

Peak SPL@1m

130 dB

Vertical Dispersion

+25°/-30°

Horizontal Dispersion

50° to 100° asymmetrical

Crossover Frequency

70 Hz, 120 Hz

Nominal Impedance

8 Ω

Recommended Power

500 to 800 Watts / 8 Ohms

FEATURES

Number of ways

2 way passive

LF Component

10” 8 Ohms long excursion neodymium driver

HF Component

1.4” diaphragm 8 Ohms HF driver on an Asymmetrical Dispersion (“PS”) horn

Connectors

2 pairs (In/Out) of 5 mm pitch Push-in Cage Clamp terminal blocks (+/- poles)

Compatible cables section

Cables from 0.2 mm² to 4 mm² (AWG 24 to 12) copper section

Compatible cables outside diameter

Cable with maximum outside diameter of 11 mm

Rigging points

3x M6 - 70 mm pitch rigging points (back) + 2x extra M6 and 1x M10 (top/bot)

Material

15 mm thick birch plywood body with polyurethane coataing and galvanized grill

Finish

Black structural paint (RAL9005 or Custom RAL upon request)

Front Finish

Galvanized grill in front of UV & Fire resistant acoustic fabric

Height x Width x Depth

531mm x 316mm x 285mm (20.9” x 12.4” x 11.2”)

Weight: Net

14.8 kg (32.6 lbs)

Operating temperature range

0°C - 40 °C (32° F - 104° F)

Storage temperature range

-20 °C - 60 °C (-4 ° F - 140° F)

IP Rating

IP55

 

 

System Operation

 

Recommended powering solution

NXAMP4x1mk2 Powered TDcontroller: 1 x ePS10 per channel

Optional powering solution

DTDcontroller + DTDAMP4x1.3 : Up to 2 x ePS10 per channel

 

NXAMP4x2mk2 Powered TDcontroller: Up to 4 x ePS10 per channel

 

NXAMP4x4mk2 Powered TDcontroller: Up to 4 x ePS10 per channel

 

 

EN54-24 System Specifications

 

Nominal Impedance

4 Ohms

Nominal Continuous Voltage

32 Vrms

Nominal Continuous Power

250 Watts

Sensitivity 1W@4m

77 dB SPL

Max Continous Sound Pressure @4m

101 dB SPL

Sản phẩm cùng tầm giá

SẢN PHẨM ĐÃ XEM